Có 1 kết quả:
nhận
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言忍
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRSIP (卜口尸戈心)
Unicode: U+8A8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): みと.める (mito.meru), したた.める (shitata.meru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6, jing6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): みと.める (mito.meru), したた.める (shitata.meru)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan6, jing6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhận thấy