Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: nga
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: YRHQI (卜口竹手戈)
Unicode: U+8A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ヨイ (yoi)
Âm Nhật (kunyomi): よいことば (yoikotoba), くちずさむ (kuchizusamu)
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 1

Dị thể 2