Có 1 kết quả:
cuống
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言狂
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ一一丨一
Thương Hiệt: YRKHG (卜口大竹土)
Unicode: U+8A91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cuống
Âm Pinyin: kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たばか.る (tabaka.ru), たぶら.かす (tabura.kasu), た.らす (ta.rasu)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Âm Pinyin: kuáng ㄎㄨㄤˊ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): たばか.る (tabaka.ru), たぶら.かす (tabura.kasu), た.らす (ta.rasu)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gwong2
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cuống hoa, cuống lá; cuống phổi