Có 1 kết quả:

ái
Âm Nôm: ái
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: YRIOK (卜口戈人大)
Unicode: U+8A92
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai, hy
Âm Pinyin: ēi ㄜㄧ, éi ㄜㄧˊ, ěi ㄜㄧˇ, èi ㄜㄧˋ, ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai), アイ (ai), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): あ (a)
Âm Quảng Đông: aai2, e6, ei6, oi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

ái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngần ngại (ái ngại)