Có 2 kết quả:

thềthệ
Âm Nôm: thề, thệ
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: QLYMR (手中卜一口)
Unicode: U+8A93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thệ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): ちか.う (chika.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sai6

Tự hình 3

Dị thể 3

1/2

thề

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lời thề

thệ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

tuyên thệ