Âm Nôm: đản Tổng nét: 13 Bộ: ngôn 言 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰言延 Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨一フフ丶 Thương Hiệt: YRNKM (卜口弓大一) Unicode: U+8A95 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đản Âm Quan thoại: dàn ㄉㄢˋ Âm Nhật (onyomi): タン (tan) Âm Hàn: 탄 Âm Quảng Đông: daan3