Có 1 kết quả:

đản
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨一フフ丶
Thương Hiệt: YRNKM (卜口弓大一)
Unicode: U+8A95
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đản
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: daan3

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 6

1/1

đản

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phật đản; quái đản