Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bội
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丶フフ丨一
Thương Hiệt: YRJBD (卜口十月木)
Unicode: U+8A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bội
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ホツ (hotsu), ボチ (bochi), フツ (futsu), フチ (fuchi)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.す (mida.su)
Âm Quảng Đông: bui6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2