Có 4 kết quả:

dỗdụdủ
Âm Nôm: , dỗ, dụ, dủ
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: YRHDS (卜口竹木尸)
Unicode: U+8A98
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū), イウ (iu)
Âm Nhật (kunyomi): さそ.う (saso.u), いざな.う (izana.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 4

Dị thể 7

Bình luận 0

1/4

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quyến dũ (quyến rũ)

dỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

cám dỗ; dạy dỗ; dỗ dành

dụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dụ dỗ

dủ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)