Có 2 kết quả:

tiếutiệu
Âm Nôm: tiếu, tiệu
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: YRFB (卜口火月)
Unicode: U+8A9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiếu
Âm Pinyin: qiào ㄑㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ciu3

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

tiếu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếu (khiển trách)

tiệu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiệu (khiển trách)