Có 5 kết quả:

ngỡngợngứangửangữ
Âm Nôm: ngỡ, ngợ, ngứa, ngửa, ngữ
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: YRMMR (卜口一一口)
Unicode: U+8A9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngữ
Âm Pinyin: ㄩˇ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): かた.る (kata.ru), かた.らう (kata.rau)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5, jyu6

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/5

ngỡ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngỡ là...

ngợ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thấy ngờ ngợ

ngứa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngứa ngáy

ngửa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngửa mặt

ngữ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôn ngữ, tục ngữ