Có 2 kết quả:
thiêng • thành
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言成
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノフフノ丶
Thương Hiệt: YRIHS (卜口戈竹尸)
Unicode: U+8AA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thành
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): まこと (makoto)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: sing4
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiêng liêng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thành khẩn, lòng thành