Có 1 kết quả:

giới
Âm Nôm: giới
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YRIT (卜口戈廿)
Unicode: U+8AA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giới
Âm Pinyin: jiè ㄐㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaai3

Tự hình 3

Dị thể 4

1/1

giới

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cáo giới; thập giới; ngũ giới