Có 1 kết quả:
vu
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言巫
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: YRMOO (卜口一人人)
Unicode: U+8AA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: wū ㄨ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): しい.る (shii.ru), し.いる (shi.iru), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Âm Pinyin: wū ㄨ, wú ㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): しい.る (shii.ru), し.いる (shi.iru), あざむ.く (azamu.ku)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vu cáo, nói vu vơ