Có 1 kết quả:

ngộ
Âm Nôm: ngộ
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRRVK (卜口口女大)
Unicode: U+8AA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngộ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): あやま.る (ayama.ru), -あやま.る (-ayama.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ng6

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ngộ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngộ nhận, ngộ nghĩnh