Có 1 kết quả:
cáo
Âm Nôm: cáo
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言告
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRHGR (卜口竹土口)
Unicode: U+8AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言告
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRHGR (卜口竹土口)
Unicode: U+8AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cáo
Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou3
Âm Pinyin: gào ㄍㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つ.ぐ (tsu.gu)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou3
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cáo văn; bình ngô đại cáo