Có 3 kết quả:
tọng • tộng • tụng
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言甬
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: YRNIB (卜口弓戈月)
Unicode: U+8AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tụng
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュ (ju), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru), よ.む (yo.mu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: zung6
Âm Pinyin: sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュ (ju), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru), よ.む (yo.mu)
Âm Hàn: 송
Âm Quảng Đông: zung6
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tọng vào (chèn chặt)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tộng (chèn)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tụng kinh