Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đặt, đậu, đọc, độc
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Hình thái: ⿰言売
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: YRGBU (卜口土月山)
Unicode: U+8AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Hình thái: ⿰言売
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: YRGBU (卜口土月山)
Unicode: U+8AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu), -よ.み (-yo.mi)
Âm Hàn: 독, 두
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.む (yo.mu), -よ.み (-yo.mi)
Âm Hàn: 독, 두
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0