Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sướng, xang, xắng, xướng
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言昌
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: YRAA (卜口日日)
Unicode: U+8AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言昌
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: YRAA (卜口日日)
Unicode: U+8AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru)
Âm Quảng Đông: coeng3
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): とな.える (tona.eru)
Âm Quảng Đông: coeng3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0