Có 5 kết quả:

khoákhoảthoảthuởthủa
Âm Nôm: khoá, khoả, thoả, thuở, thủa
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRWD (卜口田木)
Unicode: U+8AB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoá
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fo3

Tự hình 3

Dị thể 1

1/5

khoá

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoá sinh; thuế khoá

khoả

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khuây khoả

thoả

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thoả thích

thuở

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thuở xưa

thủa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thủa xưa