Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: vóng
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丶ノ一丶一フ
Thương Hiệt: YRBTV (卜口月廿女)
Unicode: U+8AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: võng
Âm Pinyin: wǎng ㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): しい.る (shii.ru)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1