Có 1 kết quả:
phỉ
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言非
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: YRLMY (卜口中一卜)
Unicode: U+8AB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỉ
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Âm Pinyin: fěi ㄈㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ báng, phỉ nhổ