Có 6 kết quả:
dìu • điu • điều • điệu • đìu • đều
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言周
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRBGR (卜口月土口)
Unicode: U+8ABF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệu
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ, zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しら.べる (shira.beru), しら.べ (shira.be), ととの.う (totono.u), ととの.える (totono.eru)
Âm Hàn: 조, 주
Âm Quảng Đông: deu6, diu6, tiu4
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ, tiáo ㄊㄧㄠˊ, tiào ㄊㄧㄠˋ, zhōu ㄓㄡ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): しら.べる (shira.beru), しら.べ (shira.be), ととの.う (totono.u), ととの.える (totono.eru)
Âm Hàn: 조, 주
Âm Quảng Đông: deu6, diu6, tiu4
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dập dìu; dìu dắt; dìu dặt; dìu dịu
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điều chế; điều khiển
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cường điệu; giai điệu; giọng điệu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đìu hiu
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đều đặn; đều nhau; mọi người đều biết