Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言卑Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨フ一一ノ一丨Thương Hiệt: YRHHJ (卜口竹竹十)
Unicode:
U+8AC0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận