Có 2 kết quả:
siểm • xiểm
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言臽
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフノ丨一フ一一
Thương Hiệt: YRNHX (卜口弓竹重)
Unicode: U+8AC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: siểm
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim2
Âm Pinyin: chǎn ㄔㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u)
Âm Hàn: 첨
Âm Quảng Đông: cim2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
siểm nịnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
xúc xiểm