Có 1 kết quả:

truân
Âm Nôm: truân
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一フ丨一
Thương Hiệt: YRYRD (卜口卜口木)
Unicode: U+8AC4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuân, truân
Âm Pinyin: zhūn ㄓㄨㄣ, zhùn ㄓㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): ひちくど.い (hichikudo.i), くど.い (kudo.i), くどくど (kudokudo), ねんご.ろ (nen go.ro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: deon1, zeon1

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 5

1/1

truân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

truân (năn nỉ nhiều lần)