Âm Nôm: giạm, đàm Tổng nét: 15 Bộ: ngôn 言 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰言炎 Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶 Thương Hiệt: YRFF (卜口火火) Unicode: U+8AC7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đàm Âm Quan thoại: tán ㄊㄢˊ Âm Nhật (onyomi): ダン (dan) Âm Hàn: 담 Âm Quảng Đông: taam4