Có 4 kết quả:

thinhthínthảnhthỉnh
Âm Nôm: thinh, thín, thảnh, thỉnh
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YRQMB (卜口手一月)
Unicode: U+8ACB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thỉnh, tính
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ, qíng ㄑㄧㄥˊ, qǐng ㄑㄧㄥˇ, qìng ㄑㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), シン (shin), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こ.う (ko.u), う.ける (u.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ceng2, cing2

Tự hình 4

Dị thể 3

1/4

thinh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm thinh, lặng thinh

thín

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhẵn thín

thảnh

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thảnh thơi

thỉnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thỉnh cầu; thủng thỉnh