Có 1 kết quả:

tránh
Âm Nôm: tránh
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフフ一一丨
Thương Hiệt: YRBSD (卜口月尸木)
Unicode: U+8ACD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Quan thoại: zhēng ㄓㄥ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): いさか.う (isaka.u), あらそ.う (araso.u), いさ.める (isa.meru), うった.える (u'ta.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaang1, zaang3, zang3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

tránh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tránh (khuyên răn)