Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tuếchTổng nét: 15
Bộ:
ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
⿰言昔Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨丨一丨フ一一Thương Hiệt: YRTA (卜口廿日)
Unicode:
U+8ACEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận