Có 2 kết quả:

trâutưu
Âm Nôm: trâu, tưu
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: YRSJE (卜口尸十水)
Unicode: U+8ACF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tưu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ, zōu ㄗㄡ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): そう (sō), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/2

trâu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trâu (thương lượng)

tưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tưu (âm khác của trâu)