Có 2 kết quả:

lượnglạng
Âm Nôm: lượng, lạng
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRYRF (卜口卜口火)
Unicode: U+8AD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạng, lượng
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): あきら.か (akira.ka), まことに (makotoni)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: loeng6

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/2

lượng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lượng thứ

lạng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lạng Sơn (tên địa danh)