Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言戔
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: YRII (卜口戈戈)
Unicode: U+8AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言戔
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フノ丶一フノ丶
Thương Hiệt: YRII (卜口戈戈)
Unicode: U+8AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiễn
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): よくいう (yokuiu)
Âm Quảng Đông: zin2, zin3
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): よくいう (yokuiu)
Âm Quảng Đông: zin2, zin3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0