Có 2 kết quả:
hố • hổ
Âm Nôm: hố, hổ
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言虎
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YRYPU (卜口卜心山)
Unicode: U+8AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言虎
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: YRYPU (卜口卜心山)
Unicode: U+8AD5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hách, hào
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カ (ka), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Quảng Đông: haak3
Âm Pinyin: háo ㄏㄠˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), カ (ka), テ (te)
Âm Nhật (kunyomi): さけ.ぶ (sake.bu)
Âm Quảng Đông: haak3
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bị hố
Từ điển Trần Văn Kiệm
nễ biệt hổ nhân (đừng có bịp tôi)