Có 1 kết quả:

thẩm
Âm Nôm: thẩm
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: YROIP (卜口人戈心)
Unicode: U+8AD7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, shěn ㄕㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.める (isa.meru)
Âm Quảng Đông: lam2, nam2, sam2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

thẩm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thẩm cáo (báo để đề phòng)