Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thoại
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: YRHPA (卜口竹心日)
Unicode: U+8AD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoại
Âm Pinyin: huà ㄏㄨㄚˋ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0