Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YRJMO (卜口十一人)
Unicode: U+8ADA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pin4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0