Có 2 kết quả:
du • hùa
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言臾
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨一フ一一ノ丶
Thương Hiệt: YRHXO (卜口竹重人)
Unicode: U+8ADB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: du
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u), へつら.い (hetsura.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Âm Pinyin: yú ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): へつら.う (hetsura.u), へつら.い (hetsura.i)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jyu4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
du mị (nịnh hót)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hùa theo, vào hùa