Có 1 kết quả:
điệp
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言枼
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRPTD (卜口心廿木)
Unicode: U+8ADC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điệp
Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ちょう.ずる (chō.zuru), うかが.う (ukaga.u), しめ.す (shime.su)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: dip6
Âm Quan thoại: dié ㄉㄧㄝˊ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): ちょう.ずる (chō.zuru), うかが.う (ukaga.u), しめ.す (shime.su)
Âm Hàn: 첩
Âm Quảng Đông: dip6
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
điệp viên