Có 1 kết quả:
tư
Âm Nôm: tư
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言胥
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: YRNOB (卜口弓人月)
Unicode: U+8ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言胥
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: YRNOB (卜口弓人月)
Unicode: U+8ADD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tư
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi1
Âm Pinyin: xū ㄒㄩ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): さとい (satoi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi1
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tư duy