Có 1 kết quả:
biền
Âm Nôm: biền
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言扁
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YRHSB (卜口竹尸月)
Unicode: U+8ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言扁
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: YRHSB (卜口竹尸月)
Unicode: U+8ADE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biển
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ, piǎn ㄆㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn: 편, 변
Âm Quảng Đông: pin4, pin5
Âm Pinyin: pián ㄆㄧㄢˊ, piǎn ㄆㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Hàn: 편, 변
Âm Quảng Đông: pin4, pin5
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
biền năng (khoe tài)