Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đế
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: YRAMO (卜口日一人)
Unicode: U+8ADF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đế, thị
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: si6

Dị thể 3

Chữ gần giống 1