Có 1 kết quả:
thuỵ
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言㿽
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一フ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: YRCMT (卜口金一廿)
Unicode: U+8AE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thuỵ
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おくりな (okurina)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si3
Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): おくりな (okurina)
Âm Hàn: 시
Âm Quảng Đông: si3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tên thuỵ, thuỵ hiệu