Có 1 kết quả:

hồn
Âm Nôm: hồn
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YRBJJ (卜口月十十)
Unicode: U+8AE2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộn, ngộn
Âm Pinyin: hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

hồn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đả hồn (nói đùa)