Có 1 kết quả:
đế
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言帝
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: YRYBB (卜口卜月月)
Unicode: U+8AE6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đế
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あきら.める (akira.meru), つまびらか (tsumabiraka), まこと (makoto)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai3
Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ, tí ㄊㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あきら.める (akira.meru), つまびらか (tsumabiraka), まこと (makoto)
Âm Hàn: 체
Âm Quảng Đông: dai3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đế thính (lắng nghe)