Có 2 kết quả:
giai • hài
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言皆
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: YRPPA (卜口心心日)
Unicode: U+8AE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hài
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かな.う (kana.u), やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai4
Âm Pinyin: xié ㄒㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): かな.う (kana.u), やわ.らぐ (yawa.ragu)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: haai4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giai chấn (hoà hợp)
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hài kịch; hài hoà; hài lòng