Có 1 kết quả:

gián
Âm Nôm: gián
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRDWF (卜口木田火)
Unicode: U+8AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gián
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): いさ.める (isa.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan3

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

gián

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

can gián