Có 1 kết quả:

dụ
Âm Nôm: dụ
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: YROMN (卜口人一弓)
Unicode: U+8AED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dụ
Âm Pinyin: tǒu ㄊㄡˇ, ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ユ (yu)
Âm Nhật (kunyomi): さと.す (sato.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

1/1

dụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vua xuống dụ, thượng dụ (lệnh vua buộc phải thi hành)