Có 2 kết quả:

ti
Âm Nôm: ti,
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一ノフノ丶丨フ一
Thương Hiệt: YRIOR (卜口戈人口)
Unicode: U+8AEE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ti, , ty
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/2

ti

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ti (tư vấn)

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư duy