Có 2 kết quả:
huý • húy
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言韋
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: YRDMQ (卜口木一手)
Unicode: U+8AF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huý
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いみな (imina), い.む (i.mu)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: wai5
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): いみな (imina), い.む (i.mu)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: wai5
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phạm huý; tên huý
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
huý kỵ, phạm huý