Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: ngôn 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ丨丨一一丨一
Thương Hiệt: YRMWG (卜口一田土)
Unicode: U+8AF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhân
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 1

Dị thể 2